14 từ mới kế tiếp trong chuỗi các từ vựng theo chủ điểm sẽ xoay quanh việc tổ chức hội nghị, sự kiện. Phát âm, từ loại, phiên âm, ngữ nghĩa và ví dụ minh họa sẽ được đề cập chi tiết. Nhiệm vụ của người học không nằm ngoài việc viết từ mới ra giấy, đọc to ví dụ có chứa từ vừa học. Chúng ta bắt đầu…
Download ebook Ngữ pháp TOEIC MIỄN PHÍ
- Tổng hợp 26 chủ điểm Ngữ pháp TOEIC thường gặp trong bài thi
- Hàng ngàn câu hỏi được giải thích chi tiết, dễ hiểu, lý do tại sao đáp án này đúng, đáp án kia sai
Trắc nghiệm từ vựng 5
Start
Congratulations - you have completed Trắc nghiệm từ vựng 5.
You scored %%SCORE%% out of %%TOTAL%%.
Your performance has been rated as %%RATING%%
Your answers are highlighted below.
Question 1 |
The banquet room could ____ up to 750 for dinner.
A | Accommodated
Hint: sai, động từ nguyên thể luôn theo sau động từ khuyết thiếu, "accommodated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "accommodate" |
B | Accommodate |
C | Accommodation
Hint: sai, động từ nguyên thể luôn theo sau động từ khuyết thiếu, "accommodation" là danh từ của động từ "accommodate" |
D | Accommodating Hint: sai, động từ nguyên thể luôn theo sau động từ khuyết thiếu, "accommodating" là dạng danh động từ |
Question 1 Explanation:
Nghĩa: Phòng tiệc có thể chứa lên tới hơn 750 người ăn tối.
động từ nguyên thể luôn theo sau động từ khuyết thiếu
động từ nguyên thể luôn theo sau động từ khuyết thiếu
Question 2 |
Helen made the final ____ for use of the conference room with the hotel's general manager.
A | Arranged Hint: sai, động từ dạng quá khứ phân từ đứng sai vị trí, không có nghĩa |
B | Arrange Hint: sai, theo sau tính từ bổ nghĩa "final" là danh từ, "arrange" là động từ của danh từ "arrangement" |
C | Arrangement
|
Question 2 Explanation:
Nghĩa: Helen cuối cùng đã thu xếp ổn thỏa việc dùng phòng hội nghị với quản lý chung của khách sạn.
theo sau tính từ bổ nghĩa "final" là danh từ
theo sau tính từ bổ nghĩa "final" là danh từ
Question 3 |
For most people, Samco is ____ with computer chip production.
A | Associated
|
B | Associating Hint: sai, phân từ hiện tại đóng vai trò làm tính từ chỉ đặc tính của vật |
C | Associate
Hint: sai ngữ pháp, động từ thường không bao giờ theo sau "tobe" |
D | Association |
Question 3 Explanation:
Nghĩa: Đối với hầu hết mọi người, Samco gắn liền với sản xuất chip máy tính.
phân từ quá khứ đóng vai trò làm tính từ chỉ đặc tính của người, theo sau nó là giới từ "with" với nghĩa "gắn liền với"
phân từ quá khứ đóng vai trò làm tính từ chỉ đặc tính của người, theo sau nó là giới từ "with" với nghĩa "gắn liền với"
Question 4 |
We expect that fewer guests will ____ the evening gala.
A | Attending Hint: sai, động từ theo sau "will" luôn là động từ nguyên mẫu. |
B | Attention
Hint: sai, động từ theo sau "will" luôn là động từ nguyên mẫu, "attention" là danh từ của động từ "attend" |
C | Attend
|
Question 4 Explanation:
Nghĩa: Chúng tôi hi vọng sẽ có ít khách tham dự buổi dạ tiệc đêm hơn.
động từ theo sau "will" luôn là động từ nguyên mẫu, S + will + V là cấu trúc thì tương lai đơn, diễn đạt quyết định tức thời, hứa hẹn, ....
động từ theo sau "will" luôn là động từ nguyên mẫu, S + will + V là cấu trúc thì tương lai đơn, diễn đạt quyết định tức thời, hứa hẹn, ....
Question 5 |
The association's members were asked to _____ for the special session well in advance because space in the lecture hall was limited.
A | registrar Hint: sai, mẫu câu: to ask to sth: yêu cầu làm gì, "registrar" là danh từ chỉ người với nghĩa "cán bộ đào tạo" |
B | registration Hint: sai, mẫu câu: to ask to sth: yêu cầu làm gì, "registration" là danh từ |
C | Register
|
Question 5 Explanation:
Nghĩa: Các thành viên trong hội được khuyến khích đăng ký buổi họp riêng biệt bởi nơi diễn ra hạn chế số lượng.
mẫu câu: to ask to sth: yêu cầu làm gì
mẫu câu: to ask to sth: yêu cầu làm gì
Question 6 |
By adding more class ____, the staff was able to please more members.
A | Select
Hint: sai từ loại, cụm danh gồm 2 danh từ đứng liền kề có nghĩa, "select" là động từ |
B |
Selections |
C | Selective Hint: sai từ loại, cụm danh gồm 2 danh từ đứng liền kề có nghĩa, "selective" là tính từ |
Question 6 Explanation:
Nghĩa: Với việc thêm nhiều lựa chọn lớp học, người dạy có thể làm thỏa mãn hơn nữa các thành viên.
cụm danh gồm 2 danh từ đứng liền kề có nghĩa
cụm danh gồm 2 danh từ đứng liền kề có nghĩa
Question 7 |
The location could not hold the 50 people who ______ for the session, so the room felt terribly overcrowded.
A | registration Hint: sai, nếu danh từ "registration" đứng vị trí, mệnh đề chưa có động từ |
B | registered
|
C | registers Hint: sai, động từ cho mệnh đề quan hệ "who", chia theo thì hiện tại đơn giản, who = the 50 people -> động từ phải chia ở số nhiều |
Question 7 Explanation:
Nghĩa: Nơi này không thể chứa được 50 người đăng ký họp nên căn phòng phòng đã chật cứng người.
động từ cho mệnh đề quan hệ "who", chia theo thì quá khứ đơn giản
động từ cho mệnh đề quan hệ "who", chia theo thì quá khứ đơn giản
Question 8 |
Before _____ a site and making final arrangements for their annual convention, associations like to tour the conference facility and get in touch with the site manager.
A | select Hint: sai, động từ theo giới từ thường chia ở dạng V_ing, "select" là động từ |
B | selecting |
C | selective Hint: sai, động từ theo giới từ thường chia ở dạng V_ing, "selective" là tính từ |
Question 8 Explanation:
Nghĩa: Trước khi chọn một nơi và thực hiện các thỏa thuận cuối cùng cho hội nghị hàng năm của họ, các hiệp hội muốn tham quan các cơ sở hội nghị và liên lạc với người quản lý nơi tổ chức.
động từ theo giới từ thường chia ở dạng V_ing
động từ theo giới từ thường chia ở dạng V_ing
Question 9 |
Conference participants like to take part in as many sessions as possible, so_____ the meetings sequentially in adjacent locations can be helpful.
A | holden Hint: sai, "holden" là dạng quá khứ phân từ của động từ "hold" đứng đầu mệnh đề làm chủ ngữ là sai trong câu này |
B | hold Hint: sai, động từ đứng đầu câu trong câu mệnh lệnh, làm chủ ngữ là sai trong câu này |
C | holding |
Question 9 Explanation:
Nghĩa: Người tham gia hội nghị muốn tham dự các buổi họp càng nhiều càng tốt, do đó tổ chức các cuộc họp theo đúng tuần tự ở những địa điểm liền kề có thể là hữu ích.
phân từ hiện tại đứng đầu câu làm chủ ngữ
phân từ hiện tại đứng đầu câu làm chủ ngữ
Question 10 |
When you select a conference site, make sure there are places for spouses accompanying the _____ to arrange to visit.
A | attendees |
B | attending Hint: sai nghĩa do sai từ loại, phân từ hiện tại "attending" có nghĩa "việc tham dự" |
C | attendance Hint: sai nghĩa do sai từ loại, "attendance" nghĩa là "sự có mặt, tham dự" |
Question 10 Explanation:
Nghĩa: Khi bạn chọn nơi đến tham dự hội nghị, phải đảm bảo rằng những nơi đó được phép đưa chồng hoặc vợ đi cùng.
danh từ chỉ người mang nghĩa "những người tham dự"
danh từ chỉ người mang nghĩa "những người tham dự"
Once you are finished, click the button below. Any items you have not completed will be marked incorrect.
Get Results
There are 10 questions to complete.
← |
List |
→ |
Return
Shaded items are complete.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
End |
Return
You have completed
questions
question
Your score is
Correct
Wrong
Partial-Credit
You have not finished your quiz. If you leave this page, your progress will be lost.
Correct Answer
You Selected
Not Attempted
Final Score on Quiz
Attempted Questions Correct
Attempted Questions Wrong
Questions Not Attempted
Total Questions on Quiz
Question Details
Results
Date
Score
Hint
Time allowed
minutes
seconds
Time used
Answer Choice(s) Selected
Question Text
All done
Need more practice!
Keep trying!
Not bad!
Good work!
Perfect!
Bài liên quan
Comments